Dịch vụ
Tin tức
Hỗ trợ trực tuyến
Bảng giá nha khoa
Nha Khoa Quốc Tế Việt Smile được trang bị các máy móc thế hệ mới chuyên ngành Răng - Hàm - Mặt và phẫu thuật thẩm mỹ tại TP Đồng Hới – Quảng Bình như: máy hàn ống tủy, máy định vị chóp răng, dụng cụ cấy ghép Implant không gây sang chấn xương hàm, dụng cụ nha khoa Quảng Bình giúp tăng xương trong cấy ghép Implant, dụng cụ nhổ răng không sang chấn, bơm tiêm điện không dây, đèn Zoom tẩy trắng răng không ê buốt … cùng với hệ thống chụp X quang tại chỗ và toàn cảnh kỹ thuật số Panorama, Cephalometric thế hệ mới nhất.
- Với đội ngũ Bác sĩ trình độ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị Nha khoa, phòng khám tiện nghi, trang thiết bị hiện đại, vô trùng tuyệt đối, thái độ phục vụ ân cần, chuyên nghiệp chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng nhất cho quý khách.
- Khách hàng vui lòng gọi điện đặt trước để đảm bảo có chỗ. Phiếu áp dụng cho cả khách hàng Nam và Nữ.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO MỘT SỐ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT SMILE
DỊCH VỤ | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1. TẨY TRẮNG RĂNG | Trực tiếp tại phòng khám | 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ |
Tại nhà (2 máng tẩy + 1 típ thuốc) | 600.000 VNĐ | |
Dập máng tẩy không thuốc | 300.000/máng tẩy | |
Thuốc tẩy | 300.000/ống | |
2. KHÁM – TƯ VẤN | 2.1 Khám và tư vấn | Miễn phí |
2.2 Khám và kê đơn hoặc chụp phim | ||
3. NHA CHU – VÔI RĂNG | Cạo vôi răng và đánh bóng | 100.000 - 200.000/răng |
Nạo túi nha chu | 100.000/răng | |
Điều trị nha chu nhẹ | 500.000/2 hàm | |
Điều trị nha chu nặng | 1.000.000/2 hàm | |
4. TRÁM RĂNG | Trám răng sữa | 100.000/răng |
Trám răng vĩnh viễn | 200.000 - 500.000/răng | |
Trám răng thẩm mỹ | 500.000 - 1.000.000/răng | |
Trám răng TL Composite | 500.000/răng | |
5. GẮN ĐÁ NHA KHOA | ||
Gắn Đá nha khoa (BH 1 Tháng) | 1.200.000 | |
Gắn Đá của khách (Không BH) | 300.000 | |
6. ĐIỀU TRỊ TỦY | ||
Răng sữa | 400.000/răng | |
Răng cửa vĩnh viễn | 1.000.000 - 1.200.000/răng | |
Răng hàm nhỏ vĩnh viễn (R4,5) | ||
Răng hàm lớn vĩnh viễn (R6,7) | ||
7. ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI - NỘI NHA LẠI | ||
Răng cửa | 500.000/răng | |
Răng hàm nhỏ | 700.000/răng | |
Răng hàm lớn | 900.000/răng | |
8. NHỔ RĂNG - TIỂU PHẪU RĂNG KHÔN | Nhổ răng thường | 100.000 - 600.000/răng |
Tiểu phẫu răng khôn hàm trên | 700.000 - 1.500.000/răng | |
Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới | 1.000.000 - 1.300.000/răng | |
9.THẨM MỸ KỸ THUẬT CAO | ||
Chỉnh nha tháo lắp | 3.500.000 - 5.000.000 | |
Chỉnh nha cố định | 25.000.000 - 50.000.000 | |
10. IMLANT NHA KHOA | ||
Cấy ghép Implant Bio Hàn Quốc | 6.999.999 | |
Cấy ghép Implant Dio Hàn Quốc | 12.000.000 | |
Cấy ghép Implant Tekka Pháp | 18.000.000 | |
Cấy ghép Implant SIC Thụy Sĩ | 23.000.000 | |
Cấy ghép Implant Neodent Straumann Thụy Sĩ | 28.000.000 | |
11. PHỤC HÌNH THÁO LẮP | ||
Răng tháo lắp Nhật | 700.000/răng | |
Răng nhựa Justy, Primodent | 1.500.000/răng | |
Răng nhựa cao cấp Vivodent | 300.000/răng | |
Nhựa dẻo bán hàm | 600.000 | |
Nhựa dẻo toàn hàm | 1.500.000 | |
Nhựa cường lực probase | 1.500.000 | |
12. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | ||
Răng sứ Mỹ | 700.000/răng | |
Răng sứ Ceramco | 800.000/răng | |
Răng sứ TiTan | 1.500.000/răng | |
Răng sứ Vita | 1.700.000/răng | |
Răng sứ Ziconia ( Bảo hành 10 năm) | 3.000.000/răng | |
Răng sứ Cercon ( Bảo hành 20 năm) | 5.500.000/răng | |
Răng sứ Cercon HT | 4.500.000/răng | |
Răng sứ EMAX | 6.500.000/răng | |
Răng sứ DDBIO | 4.300.000/răng | |
Răng sứ Quý Kim | 7.000.000/răng | |
Răng sứ cao cấp Lava plus | 9.000.000/răng | |
Răng sứ cao cấp Nacera | 7.000.000/răng | |
Tháo cắt cầu răng | 200.000/răng (miễn phí nếu làm PH SỨ) | |
Gắn lại cầu - mão | 200.000/răng | |
Cùi giả kim loại | 300.000/răng | |
Cùi giả sứ Zirconia | 600.000/răng | |
Chốt kim loại + tái tạo cùi hoặc thân | 300.000/răng | |
Răng tạm cho phục hình cố định | Miễn phí |