• Slide 1
  • Slide 2
  • Smile
4 5 6

Bảng giá nha khoa

Nha Khoa Quốc Tế Việt Smile được trang bị các máy móc thế hệ mới chuyên ngành Răng - Hàm - Mặt và phẫu thuật thẩm mỹ tại TP Đồng Hới – Quảng Bình như: máy hàn ống tủy, máy định vị chóp răng, dụng cụ cấy ghép Implant không gây sang chấn xương hàm, dụng cụ nha khoa Quảng Bình giúp tăng xương trong cấy ghép Implant, dụng cụ nhổ răng không sang chấn, bơm tiêm điện không dây, đèn Zoom tẩy trắng răng không ê buốt … cùng với hệ thống chụp X quang tại chỗ và toàn cảnh kỹ thuật số Panorama, Cephalometric thế hệ mới nhất.
 

  • Với đội ngũ Bác sĩ trình độ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị Nha khoa, phòng khám tiện nghi, trang thiết bị hiện đại, vô trùng tuyệt đối, thái độ phục vụ ân cần, chuyên nghiệp chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng nhất cho quý khách.
  • Khách hàng vui lòng gọi điện đặt trước để đảm bảo có chỗ. Phiếu áp dụng cho cả khách hàng Nam và Nữ.


BẢNG GIÁ THAM KHẢO MỘT SỐ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA QUỐC TẾ VIỆT SMILE

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1. TẨY TRẮNG RĂNG Trực tiếp tại phòng khám 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ
Tại nhà (2 máng tẩy + 1 típ thuốc) 600.000 VNĐ
Dập máng tẩy không thuốc 300.000/máng tẩy
Thuốc tẩy 300.000/ống
2. KHÁM – TƯ VẤN 2.1 Khám và tư vấn Miễn phí
2.2 Khám và kê đơn hoặc chụp phim
3. NHA CHU – VÔI RĂNG Cạo vôi răng và đánh bóng 100.000 - 200.000/răng
Nạo túi nha chu 100.000/răng
Điều trị nha chu nhẹ 500.000/2 hàm
Điều trị nha chu nặng 1.000.000/2 hàm
4. TRÁM RĂNG Trám răng sữa 100.000/răng
Trám răng vĩnh viễn 200.000 - 500.000/răng
Trám răng thẩm mỹ 500.000 - 1.000.000/răng
Trám răng TL Composite 500.000/răng
5. GẮN ĐÁ NHA KHOA
Gắn Đá nha khoa (BH 1 Tháng) 1.200.000
Gắn Đá của khách (Không BH) 300.000
6. ĐIỀU TRỊ TỦY
Răng sữa 400.000/răng
Răng cửa vĩnh viễn 1.000.000 - 1.200.000/răng
Răng hàm nhỏ vĩnh viễn (R4,5)
Răng hàm lớn vĩnh viễn (R6,7)
7. ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI - NỘI NHA LẠI
Răng cửa 500.000/răng
Răng hàm nhỏ 700.000/răng
Răng hàm lớn 900.000/răng
8. NHỔ RĂNG - TIỂU PHẪU RĂNG KHÔN Nhổ răng thường 100.000 - 600.000/răng
Tiểu phẫu răng khôn hàm trên 700.000 - 1.500.000/răng
Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới 1.000.000 - 1.300.000/răng
9.THẨM MỸ KỸ THUẬT CAO
Chỉnh nha tháo lắp 3.500.000 - 5.000.000
Chỉnh nha cố định 25.000.000 - 50.000.000
10. IMLANT NHA KHOA
Cấy ghép Implant Bio Hàn Quốc 6.999.999
Cấy ghép Implant Dio Hàn Quốc 12.000.000
Cấy ghép Implant Tekka Pháp 18.000.000
Cấy ghép Implant SIC Thụy Sĩ 23.000.000
Cấy ghép Implant Neodent Straumann Thụy Sĩ 28.000.000
11. PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Răng tháo lắp Nhật 700.000/răng
Răng nhựa Justy, Primodent 1.500.000/răng
Răng nhựa cao cấp Vivodent 300.000/răng
Nhựa dẻo bán hàm 600.000
Nhựa dẻo toàn hàm 1.500.000
Nhựa cường lực probase 1.500.000
12. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Răng sứ Mỹ 700.000/răng
Răng sứ Ceramco 800.000/răng
Răng sứ TiTan 1.500.000/răng
Răng sứ Vita 1.700.000/răng
Răng sứ Ziconia ( Bảo hành 10 năm) 3.000.000/răng
Răng sứ Cercon ( Bảo hành 20 năm) 5.500.000/răng
Răng sứ Cercon HT 4.500.000/răng
Răng sứ EMAX 6.500.000/răng
Răng sứ DDBIO 4.300.000/răng
Răng sứ Quý Kim 7.000.000/răng
Răng sứ cao cấp Lava plus 9.000.000/răng
Răng sứ cao cấp Nacera 7.000.000/răng
Tháo cắt cầu răng 200.000/răng (miễn phí nếu làm PH SỨ)
Gắn lại cầu - mão 200.000/răng
Cùi giả kim loại 300.000/răng
Cùi giả sứ Zirconia 600.000/răng
Chốt kim loại + tái tạo cùi hoặc thân 300.000/răng
Răng tạm cho phục hình cố định Miễn phí